Có 2 kết quả:
資方 zī fāng ㄗ ㄈㄤ • 资方 zī fāng ㄗ ㄈㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the owners of a private enterprise
(2) management
(3) capital (as opposed to labor)
(2) management
(3) capital (as opposed to labor)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the owners of a private enterprise
(2) management
(3) capital (as opposed to labor)
(2) management
(3) capital (as opposed to labor)
Bình luận 0